Dây chằng sau là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Dây chằng sau (PCL) là một cấu trúc sợi chắc khỏe nằm sâu trong khớp gối, nối xương chày với xương đùi, giúp ngăn trượt sau và ổn định khớp. Nó hoạt động phối hợp với các cấu trúc khác để kiểm soát chuyển động, bảo vệ sụn khớp và đảm bảo chức năng vận động bình thường của gối.
Dây chằng sau là gì?
Dây chằng sau (Posterior Cruciate Ligament – PCL) là một trong bốn dây chằng chính của khớp gối, đóng vai trò nền tảng trong việc đảm bảo sự ổn định của khớp và duy trì chức năng vận động bình thường. PCL nằm ở vị trí sâu bên trong khớp gối, nên khó bị sờ hoặc quan sát trực tiếp qua bề mặt ngoài. Nó kết nối phần sau của mâm chày (tibia) với mặt trước của lồi cầu trong xương đùi (femur), tạo thành một trục vững chắc giúp chống lại chuyển động trượt ra sau quá mức của xương chày.
Dây chằng sau có độ bền và sức chịu lực rất cao, ước tính mạnh gấp 2 lần dây chằng chéo trước (ACL). Trong sinh hoạt và thể thao, PCL chịu tải trọng lớn khi gối gập sâu hoặc khi có lực đẩy mạnh từ phía trước cẳng chân. Nhờ đó, PCL giúp ổn định khớp gối trong các động tác như đi xuống dốc, leo cầu thang, ngồi xổm và nhảy.
PCL cũng có vai trò phân phối lực lên bề mặt khớp, bảo vệ sụn khớp và sụn chêm khỏi quá tải cơ học. Nếu PCL bị suy giảm chức năng, toàn bộ cơ chế ổn định khớp gối bị ảnh hưởng, dẫn đến thoái hóa khớp sớm hoặc các chấn thương kết hợp khác theo thời gian.
Cấu trúc và vị trí giải phẫu
PCL được cấu tạo từ các bó sợi collagen dày, được tổ chức thành hai bó chính: bó trước ngoài (Anterolateral Bundle – ALB) và bó sau trong (Posteromedial Bundle – PMB). Mỗi bó hoạt động tối ưu trong từng pha chuyển động của khớp gối, điều này giúp PCL duy trì ổn định cả khi gập lẫn khi duỗi gối.
Bảng mô tả chức năng của từng bó trong PCL:
| Bó trong PCL | Vị trí hoạt động tối đa | Vai trò chính |
|---|---|---|
| ALB | Gối gập | Chống trượt sau mạnh nhất khi gập sâu |
| PMB | Gối duỗi | Ổn định chống xoay và nghiêng khớp |
Các bó này tạo nên sự linh hoạt và ổn định đa hướng. Ngoài ra, PCL được bao phủ bởi màng hoạt dịch, có hệ thống mạch máu nuôi phong phú hơn ACL, do đó khả năng tự lành mô trong các tổn thương nhẹ của PCL thường tốt hơn.
Về mặt hình thái, PCL nằm phía sau ACL, do đó trong các phẫu thuật nội soi hoặc chẩn đoán hình ảnh cần kỹ thuật và góc quan sát chính xác mới đánh giá đầy đủ được mức độ tổn thương.
Chức năng sinh cơ học của dây chằng sau
PCL là cấu trúc chịu lực chính trong việc kiểm soát chuyển động của xương chày theo hướng ra sau. Trong trường hợp lực tác động mạnh đẩy xương chày về phía sau (ví dụ khi đầu gối bị va đập), PCL sẽ căng lên để chống lại và giữ cho khớp gối không bị lệch trục.
Các chức năng chính gồm:
- Ngăn chặn trượt sau của xương chày dưới xương đùi
- Ổn định khớp khi gối gập sâu và chịu áp lực lớn
- Hỗ trợ kiểm soát các chuyển động xoay và nghiêng khớp
- Bảo vệ sụn chêm và sụn khớp khỏi lực cắt quá mức
Nghiên cứu sinh cơ học cho thấy PCL chịu tới hơn 90% lực chống trượt sau khi gối gập từ 30° đến 90°. Khi PCL tổn thương, gối dễ rơi vào trạng thái lỏng lẻo, làm thay đổi chuyển động khớp và phân bố lực bất thường dẫn đến thoái hóa khớp gối sớm nếu không điều trị phù hợp.
Ngoài ra, PCL còn phối hợp chặt chẽ với ACL trong điều hòa chuyển động xoay, nên một tổn thương đơn độc PCL đôi khi có thể ảnh hưởng đến cả cơ chế kiểm soát hướng vận động của chi dưới.
Nguyên nhân và cơ chế chấn thương
Chấn thương dây chằng sau xảy ra khi một lực trực tiếp và mạnh tác động từ phía trước của cẳng chân khiến xương chày bị đẩy ra sau đột ngột trong khi đầu gối đang gập. Đây là cơ chế thường gặp trong tai nạn giao thông hoặc va chạm thể thao tốc độ cao.
Các nguyên nhân điển hình:
- Va đầu gối vào bảng điều khiển ô tô khi xe phanh gấp (Dashboard Injury)
- Ngã trực tiếp lên đầu gối gập khi chơi bóng rổ, bóng đá
- Chấn thương xoay – duỗi quá mức trong các môn tiếp xúc
- Chèn ép mạnh khi trượt tuyết hoặc khi tiếp đất sai kỹ thuật
Mức độ tổn thương PCL có thể bao gồm:
- Giãn dây chằng nhưng không đứt (Grade I)
- Đứt một phần và mất vững nhẹ (Grade II)
- Đứt hoàn toàn và mất ổn định nặng (Grade III)
- Đứt kèm tổn thương nhiều dây chằng khác (đa tổn thương dây chằng)
Chấn thương PCL có thể bị bỏ sót nếu triệu chứng ban đầu không rõ ràng. Tuy nhiên, nếu không được đánh giá và xử lý đúng, tình trạng mất vững mạn tính có thể dẫn đến hư hại meniscus và thoái hóa khớp về lâu dài.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của chấn thương dây chằng sau có thể rất mơ hồ và thường bị đánh giá thấp so với tổn thương ACL. Trong giai đoạn cấp tính, người bệnh có thể chỉ cảm thấy đau nhẹ hoặc hơi sưng khớp, không có cảm giác “rụng gối” rõ rệt như trong đứt dây chằng chéo trước. Điều này khiến nhiều trường hợp PCL bị bỏ sót hoặc chẩn đoán nhầm là bong gân đơn thuần.
Các biểu hiện thường gặp:
- Đau âm ỉ hoặc căng tức vùng sau khớp gối, nhất là khi gập hoặc leo cầu thang
- Sưng nhẹ đến trung bình, thường không rõ rệt
- Cảm giác lỏng lẻo, thiếu vững ở khớp gối khi chuyển động nhanh, đặc biệt là khi đi xuống dốc
- Hạn chế gập gối sâu do đau hoặc cảm giác căng khớp
Trong giai đoạn mạn tính (sau vài tháng), nếu không được điều trị đúng cách, tổn thương PCL có thể dẫn đến mất cân bằng cơ học khớp gối. Người bệnh có nguy cơ cao bị mòn sụn chêm sau, thoái hóa sớm khoang khớp trong và đau khớp khi vận động hàng ngày.
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán tổn thương dây chằng sau đòi hỏi kết hợp khám lâm sàng có kinh nghiệm và kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại. Trong giai đoạn cấp tính, khám khớp nên được thực hiện sau khi đã giảm sưng để đạt độ chính xác cao.
Các phương pháp chẩn đoán chính:
- Khám lâm sàng:
- Posterior Drawer Test: phát hiện trượt ra sau bất thường của xương chày
- Posterior Sag Sign: nhận biết vị trí tụt thấp của xương chày khi duỗi chân
- Dial Test: kiểm tra xoay ngoài quá mức gợi ý tổn thương PCL kèm dây chằng bên
- Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang quy ước: phát hiện lệch khớp hoặc gãy xương đi kèm
- MRI (Cộng hưởng từ): phương pháp chính xác nhất để đánh giá mức độ đứt dây chằng, tổn thương sụn, sụn chêm
Các cơ sở y tế lớn thường sử dụng MRI 3.0 Tesla để tăng độ phân giải hình ảnh, đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán các tổn thương dây chằng không hoàn toàn.
Thông tin tham khảo thêm từ Cleveland Clinic.
Điều trị
Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ tổn thương, nhu cầu vận động của bệnh nhân và có tổn thương đi kèm hay không. Trong nhiều trường hợp giãn hoặc đứt không hoàn toàn, điều trị bảo tồn cho kết quả rất tốt nhờ vào khả năng tự lành cao của PCL.
Các hướng điều trị:
- Điều trị bảo tồn:
- Áp dụng cho giãn hoặc đứt một phần
- Kết hợp băng nén, nghỉ ngơi, chườm lạnh trong giai đoạn đầu
- Vật lý trị liệu tập trung vào tăng cường cơ đùi sau và cơ tứ đầu
- Phẫu thuật tái tạo PCL:
- Áp dụng khi đứt hoàn toàn hoặc kết hợp đa dây chằng
- Thường sử dụng kỹ thuật nội soi, ghép gân tự thân hoặc đồng loại
- Giai đoạn hậu phẫu đòi hỏi quy trình phục hồi chức năng bài bản
Nếu không điều trị hoặc điều trị không đúng, có thể dẫn đến lệch trục khớp, thoái hóa khớp, giảm khả năng vận động vĩnh viễn.
Phục hồi chức năng và tiên lượng
Phục hồi sau tổn thương PCL đóng vai trò quyết định hiệu quả điều trị. Mục tiêu phục hồi là khôi phục ổn định, phạm vi vận động và sức mạnh khớp gối mà không làm tái tổn thương dây chằng.
Phác đồ phục hồi thường trải qua các giai đoạn:
- Giai đoạn cấp: Kiểm soát viêm, giảm sưng, hạn chế gập gối sâu
- Giai đoạn trung gian: Tăng dần vận động chủ động, tập cơ đùi, tập thăng bằng
- Giai đoạn nâng cao: Phục hồi sức mạnh toàn diện, tập các bài chức năng và thể thao
Thời gian hồi phục dao động từ 3–6 tháng nếu bảo tồn, và từ 6–9 tháng nếu phẫu thuật. Tiên lượng phục hồi tốt nếu bệnh nhân tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn và có chương trình tập luyện được cá nhân hóa.
Phòng ngừa chấn thương dây chằng sau
Phòng ngừa chấn thương PCL chủ yếu dựa vào rèn luyện kỹ thuật vận động đúng, tăng sức mạnh cơ và sử dụng trang thiết bị bảo vệ phù hợp.
Các biện pháp cụ thể:
- Tập các bài tăng cơ quanh khớp gối: squat, leg curl, lunge
- Đảm bảo khởi động kỹ trước khi tập luyện hoặc thi đấu thể thao
- Sử dụng bảo vệ đầu gối trong thể thao tốc độ cao (bóng đá, bóng rổ, trượt tuyết)
- Học kỹ thuật tiếp đất đúng cách để tránh tải đột ngột lên gối
Giáo dục chấn thương học và phản xạ bảo vệ cũng rất quan trọng, đặc biệt trong các chương trình huấn luyện thể thao chuyên nghiệp.
Tài liệu tham khảo
- American Academy of Orthopaedic Surgeons (AAOS). Posterior Cruciate Ligament Injuries. Link
- Johns Hopkins Medicine. PCL Injuries. Link
- Cleveland Clinic. PCL Tear. Link
- LaPrade, R. F., et al. (2010). "Posterior cruciate ligament injuries: anatomy, evaluation, and treatment." Sports Health, 2(6), 507–514. DOI
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dây chằng sau:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
